🌟 냉수를 끼얹다

1. 잘 되고 있던 일에 훼방을 놓아 일을 망치다.

1. DỘI GÁO NƯỚC LẠNH: Gây phương hại làm hỏng việc đang tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기리에 방영되고 있는 드라마의 출연자가 폭행 사건에 휘말리면서 드라마의 인기에까지 냉수를 끼얹은 꼴이 되었다.
    The star of a popular drama has been caught up in an assault case, throwing cold water on the popularity of the drama.

냉수를 끼얹다: pour cold water,水を差す,verser de l'eau froide sur quelqu'un,aguar, estropear,يصب ماء باردا,ажил талаар болгох,dội gáo nước lạnh,(ป.ต.)สาดน้ำเย็น ; จบเห่,mengganggu,(дословно) налить холодной воды. Ставить палки в колеса,坏了好事,

💕Start 냉수를끼얹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)